Xin chào ! Nếu đây là lần đầu tiên bạn đến với diễn đàn, xin vui lòng danh ra một phút bấm vào đây để đăng kí và tham gia thảo luận cùng VnPro.
X
 
  • Filter
  • Time
  • Show
Clear All
new posts

  • Hãy cùng làm rõ tầng vật lý của Ethernet hiện đại nhé!

    🔌 Ethernet ngày nay dùng media gì? Copper hay Fiber? Hãy cùng làm rõ tầng vật lý của Ethernet hiện đại nhé!
    Trong mạng máy tính, Ethernet là chuẩn truyền dữ liệu phổ biến nhất. Nhưng bạn có bao giờ tự hỏi: dữ liệu Ethernet “chạy” qua dây gì? Hôm nay mình sẽ chia sẻ về các loại media vật lý (cáp) trong Ethernet, cập nhật theo công nghệ mới nhất đến năm 2025, giúp các bạn có kiến thức IT hiểu đúng và rõ ràng hơn.
    🧩 Hai nhóm media chính của Ethernet:

    1️⃣ Copper (Cáp đồng - Category Cable)

    Đây là loại phổ biến cho mạng nội bộ (LAN), đặc biệt là kết nối từ switch đến PC, camera, access point...
    • Chuẩn cáp: Cat5e, Cat6, Cat6A, Cat7
    • Đầu nối: RJ45
    • Loại dây: UTP (Unshielded) hoặc STP (Shielded)
    • Khoảng cách tối đa: 100 mét
    • Tốc độ hỗ trợ:
      • Cat5e: đến 1Gbps
      • Cat6: đến 10Gbps (ở 55m)
      • Cat6A/Cat7: đến 10Gbps (ở 100m)
    🎯 Ưu điểm: Dễ lắp, giá rẻ, phù hợp truy cập đến thiết bị đầu cuối.
    🧱 Nhược điểm: Giới hạn tốc độ và khoảng cách, nhiễu cao hơn fiber.
    👉 Dùng nhiều ở Access Layer trong mô hình mạng ba lớp (Access - Distribution - Core).
    2️⃣ Fiber Optic (Cáp quang)

    Fiber giúp truyền tốc độ cao, xa, ít nhiễu. Nó là xương sống của các hệ thống mạng doanh nghiệp hiện đại.
    • Chuẩn sợi quang:
      • OM3, OM4, OM5 → Multi-Mode Fiber (MMF)
      • OS1, OS2 → Single-Mode Fiber (SMF)
    • Giao tiếp phổ biến:
      • SFP, SFP+, SFP28 (1G, 10G, 25G)
      • QSFP+, QSFP28, QSFP-DD (40G, 100G, 200G, 400G)
    • Đầu nối: LC, MTP (MPO12, MPO24)
    • Khoảng cách:
      • MMF: ngắn hơn 300-400m (tuỳ tốc độ)
      • SMF: đến hàng chục km
    📌 Ưu điểm của Fiber:
    • Hỗ trợ tốc độ rất cao: 100G, 200G, thậm chí 400G Ethernet
    • Không bị nhiễu điện từ (EMI)
    • Truyền xa: hàng km mà không suy hao đáng kể
    🧠 Nhược điểm:
    • Chi phí cao hơn (nhưng đang giảm)
    • Thi công, đầu nối yêu cầu kỹ thuật cao hơn

    ⚡️ Sự lựa chọn tuỳ theo tầng mạng:
    Access (kết nối user) Đồng (RJ45, Cat6/6A) 1G, 2.5G, 5G, 10GBASE-T
    Distribution Cáp quang (SFP+) 10G hoặc 25G
    Core/Datacenter Spine-Leaf Quang (QSFP+/QSFP-DD) 40G / 100G / 400G



    🔮 Xu hướng 2025:
    • 400G Ethernet đang được triển khai rộng trong các trung tâm dữ liệu.
    • QSFP-DD (Double Density), OSFP là các giao tiếp phổ biến cho tốc độ cao.
    • WDM (Wave-Division Multiplexing) giúp tận dụng 1 sợi quang để truyền nhiều kênh (wave) → tiết kiệm chi phí dài hạn.

    📌 Ví dụ dễ hiểu:
    Một văn phòng nhỏ chỉ cần Cat6 và switch 1Gbps. Nhưng một trung tâm dữ liệu AI cần đến cáp quang OM4 với QSFP 100G, đôi khi lên đến 400G để đảm bảo đủ băng thông cho máy chủ AI và GPU cluster!

    ✅ Kết luận:
    • Nếu bạn cần tốc độ cao và truyền xa → chọn cáp quang.
    • Nếu bạn triển khai mạng văn phòng, LAN nhỏ → cáp đồng là đủ.
    Đừng lẫn lộn giữa cổng RJ45 và SFP nhé. Mỗi loại media phục vụ đúng nhu cầu ở tầng mạng cụ thể.
    🎓 Bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về Ethernet, mạng doanh nghiệp, AI Data Center? Hãy theo dõi các bài tiếp theo của series “Hiểu về Mạng Máy Tính hiện đại” nhé!
    Bạn đang dùng loại cáp nào cho mạng của mình? Comment chia sẻ để mọi người cùng học hỏi!


    Click image for larger version

Name:	CoppervsFiber.png
Views:	4
Size:	38.6 KB
ID:	430622





    Đặng Quang Minh, CCIEx2#11897 (Enterprise Infrastructure, Wireless), DEVNET, CCSI#31417

    Email : dangquangminh@vnpro.org
    https://www.facebook.com/groups/vietprofessional/
Working...
X