Nhu cầu về QoS và Các Mô Hình QoS
I. 💡 Vì sao cần QoS?
Trong mạng truyền thống:
II. 🧱 Vấn đề chính khi truyền dữ liệu
III. ⚙️ Các mô hình triển khai QoS
1. 🎲 Best-Effort Delivery
2. 🚦 Integrated Services (IntServ) – Dịch vụ tích hợp
3. 📌 Differentiated Services (DiffServ) – Dịch vụ phân biệt
IV. 📊 Kỹ thuật đánh dấu & phân loại lưu lượng
1. 🔖 CoS (Class of Service) – Lớp dịch vụ lớp 2
2. 📛 DSCP (Differentiated Services Code Point) – Lớp 3
V. ⚖️ CAR – Committed Access Rate (Giới hạn băng thông)
I. 💡 Vì sao cần QoS?
Trong mạng truyền thống:
- Khi lưu lượng tăng cao, hiện tượng nghẽn mạng có thể xảy ra.
- Giải pháp thường là nâng cấp đường truyền hoặc thay thiết bị — nhưng điều này không giúp ưu tiên lưu lượng quan trọng (voice, video...).
- Ưu tiên các loại traffic quan trọng (VD: thoại, video).
- Quản lý độ trễ, jitter và packet loss.
- Cung cấp chính sách kiểm soát lưu lượng tùy theo loại ứng dụng.
II. 🧱 Vấn đề chính khi truyền dữ liệu
Delay | Độ trễ khi chuyển gói qua các router hoặc trên đường truyền. |
Jitter | Các gói đến không đều nhau về thời gian (nghiêm trọng với audio). |
Loss | Gói tin bị mất giữa đường do tắc nghẽn hoặc lỗi. |
III. ⚙️ Các mô hình triển khai QoS
1. 🎲 Best-Effort Delivery
- Mạng chỉ đơn thuần chuyển tiếp gói tin theo khả năng tốt nhất.
- Không có ưu tiên, không phân biệt loại traffic.
- Phù hợp với ứng dụng không thời gian thực như email, web...
2. 🚦 Integrated Services (IntServ) – Dịch vụ tích hợp
- Thiết lập trước đường đi đảm bảo QoS cho từng luồng traffic.
- Dùng giao thức RSVP (RFC 1633) để đặt trước và giữ băng thông.
- Mỗi thiết bị dọc đường đi đều phải xác nhận có thể cung cấp QoS.
❌ Hạn chế: Không mở rộng tốt, không phù hợp với mạng lớn nhiều luồng.
3. 📌 Differentiated Services (DiffServ) – Dịch vụ phân biệt
- Không giữ băng thông. Thay vào đó:
- Gói tin được đánh dấu bằng DSCP.
- Mỗi router/switch sẽ quyết định cách xử lý gói tin (per-hop behavior).
- Quản lý dựa trên lớp 3 (IP header) – không cần giữ trạng thái từng flow.
✅ Ưu điểm: Mở rộng tốt, hiệu quả trong mạng lớn → Được dùng phổ biến.
IV. 📊 Kỹ thuật đánh dấu & phân loại lưu lượng
1. 🔖 CoS (Class of Service) – Lớp dịch vụ lớp 2
- Dùng trong mạng Layer 2 (Ethernet) – chủ yếu trên các kết nối trunk.
- Sử dụng 3-bit priority field (0–7) trong header VLAN (802.1Q).
Dot1Q | VLAN Tag (12-bit + 3-bit Priority) | 3 bit | CoS nằm trong 802.1Q tag |
ISL | 4-bit user field | 3 bit | 3 bit thấp nhất là CoS |
- CoS thường được dùng để phân loại gói tin theo mức độ ưu tiên ngay tại Layer 2 switching.
2. 📛 DSCP (Differentiated Services Code Point) – Lớp 3
- Nằm trong ToS byte của IP header.
- DSCP dùng 6-bit đầu để gán mức ưu tiên (VD: EF, AF11, AF21...).
- So với IP Precedence (3-bit), DSCP cung cấp nhiều mức phân loại hơn.
EF | Expedited Forwarding (Voice) | 46 |
AF11 | Assured Forwarding 1 | 10 |
AF21 | Assured Forwarding 2 | 18 |
BE | Best Effort | 0 |
V. ⚖️ CAR – Committed Access Rate (Giới hạn băng thông)
- Cho phép cấu hình ngưỡng băng thông cho traffic cụ thể.
- Nếu traffic vượt ngưỡng:
- Có thể drop, hoặc
- Re-mark lại DSCP/CoS khác theo chính sách.