SCHEDULE ADVANCED ROUTING 300-410 ONLINE | ||
STT | CHỦ ĐỀ BÀI HỌC | GHI CHÚ |
1 | Khai giảng; Ôn tập đầu khóa: IP; Tổng quan về định tuyến; Static routing; RIP. Lab – Tổng hợp ôn tập CCNA. |
Slide 1 |
Layer 3 Technologies | ||
2 | Lý thuyết + LAB: Tổng quan về giao thức định tuyến EIGRP. | Slide 2 |
3 | Lý thuyết + LAB: Một số tính năng nâng cao của giao thức EIGRP. | Slide 3 |
4 | Lý thuyết + LAB: Tổng quan về giao thức định tuyến OSPF, xác thực OSPF, OSPF Network types. | Slide 4 |
5 | Lý thuyết + LAB: OSPF đa vùng, Virtual – link, LSA – types. | Slide 5 |
6 | Lý thuyết + LAB: Summary, default – routing, Area types. | Slide 6 |
7 | Lý thuyết + LAB: Redistribution. | Slide 7 |
8 | Lý thuyết: Route – filtering. | Slide 8 |
9 | LAB Route filtering. | |
10 | Lý thuyết + LAB: Path – control, Policy Based Routing, IP SLA | Slide 9 |
11 | Lý thuyết:
|
Slide 10 |
12 | LAB: BGP peering. | |
13 | Lý thuyết: Thuộc tính BGP; tiến trình chọn đường BGP. | Slide 11 |
14 | LAB: Tiến trình chọn đường BGP. | |
15 | Lý thuyết + LAB IPv6
|
Slide 12 |
16 | Lý thuyết: Các kỹ thuật chuyển đổi IPv4 – IPv6. LAB: IPv6 tunneling, NAT – PT. |
Slide 13 |
VPN Technologies | ||
17 | Lý thuyết + LAB: GRE VPN và VRF – Lite . | Slide 14 |
18 | Lý thuyết MPLS, Ứng dụng MPLS vào VPN LAB: MPLS VPN |
Slide 15 |
19 | Lý thuyết DMVPN. LAB: DMVPN + IPSec Profile |
Slide 16 |
Infrastructure Security | ||
20 | Lý thuyết + LAB: uRPF, ACL, NAT. | Slide 17 |
21 | Lý thuyết AAA, TACACS, RADIUS Lab – TACACS, RADIUS |
Slide 18 |
Infrastructure Services | ||
22 | Lý thuyết SMNP, Netflow, DNA Center Assurance LAB: IP SLA, Netflow |
Slide 19 |
Lab Tổng hợp ôn tập và kiểm tra | ||
23 | Lab – Lab tổng hợp 1. | |
24 | Lab – Lab tổng hợp 2. | |
25 | Final Test. | |
26 | Final Lab. |
X
-
Schedule advanced routing 300-410 online
Tags: None