Xin chào ! Nếu đây là lần đầu tiên bạn đến với diễn đàn, xin vui lòng danh ra một phút bấm vào đây để đăng kí và tham gia thảo luận cùng VnPro.
X
 
  • Filter
  • Time
  • Show
Clear All
new posts

  • Ospf lsa

    Đây là bảng tổng hợp các loại OSPF LSA (Link-State Advertisement) – thành phần cốt lõi để OSPF hoạt động theo mô hình link-state, giúp đồng bộ hóa thông tin mạng giữa các router. Bảng này cực kỳ quan trọng khi bạn thiết kế hoặc debug mạng OSPF phức tạp. Hãy cùng điểm lại từng loại LSA và ứng dụng thực tế:
    🔍 Giải thích chi tiết các loại LSA:
    1. LSA Type 1 – Router LSA
      Đại diện cho: Tất cả các interface, metric, neighbor trong cùng một area.
      → Được tạo bởi mọi router OSPF. Chỉ nằm trong area nội bộ.
    2. LSA Type 2 – Network LSA
      Đại diện cho: Một multi-access network (Ethernet, Frame Relay multipoint) được sinh ra bởi Designated Router (DR).
      → Chỉ tồn tại trong area nội bộ để mô tả tất cả router kết nối vào cùng segment.
    3. LSA Type 3 – Summary LSA (Inter-Area)
      Đại diện cho: Địa chỉ mạng từ một area khác, do ABR tạo ra.
      → Giúp kết nối giữa các Area (LSA Inter-Area Routing).
    4. LSA Type 4 – Summary ASBR
      Đại diện cho: Vị trí của một ASBR để các Area khác có thể định tuyến đến External Route.
      → Do ABR tạo ra để chỉ tới ASBR trong Area khác.
    5. LSA Type 5 – External LSA
      Đại diện cho: Các route ngoài OSPF domain (Redistributed từ EIGRP, BGP, Static...).
      → Do ASBR sinh ra. Quảng bá external route vào toàn OSPF (trừ stub/NSSA area).
    6. LSA Type 6 – Group Membership
      → Được dùng cho Multicast OSPF (MOSPF) – hiện rất hiếm gặp, hầu như không còn dùng.
    7. LSA Type 7 – NSSA External
      → Chỉ dùng trong Not-So-Stubby Area (NSSA).
      → Thay thế Type 5, sau đó sẽ được ABR chuyển thành LSA Type 5 khi ra ngoài NSSA.
    8. LSA Type 8 – External Attributes (BGP)
      → Dùng trong OSPF-BGP redistribution, rất ít gặp trên thực tế.
    9–11. LSA Type 9–11 – Opaque LSA
    → Dùng cho các mở rộng như Traffic Engineering (TE) hoặc MPLS.
    → Làm nền tảng cho các ứng dụng như OSPF-TE trong MPLS RSVP-TE.
    📌 Tips thực chiến:
    • Khi bạn thấy LSA Type 5 xuất hiện mà mạng đang dùng Stub Area, thì phải coi lại thiết kế – Type 5 bị chặn ở stub.
    • Nếu bạn thấy route external nhưng không thấy LSA 5, có thể nó được sinh từ Type 7 NSSA → cần kiểm tra cấu hình NSSA ABR.
    • Khi debug OSPF trong môi trường MPLS Traffic Engineering, các LSA Opaque (9–11) là chìa khóa.

    🧠 Kết luận:

    Nắm vững vai trò từng loại LSA không chỉ giúp hiểu cách OSPF hoạt động, mà còn là kỹ năng sống còn khi bạn phải xử lý các sự cố routing, thiết kế area phức tạp, hoặc tích hợp OSPF với các protocol khác (BGP, MPLS). Đây chính là kiến thức trọng tâm trong CCNP ENCORCCIE Enterprise Infrastructure.
    Bạn đang thiết kế OSPF ở đâu? Backbone, Campus hay Data Center?
    Click image for larger version

Name:	ospfLSA.png
Views:	10
Size:	23.1 KB
ID:	431097
    Đặng Quang Minh, CCIEx2#11897 (Enterprise Infrastructure, Wireless), DEVNET, CCSI#31417

    Email : dangquangminh@vnpro.org
    https://www.facebook.com/groups/vietprofessional/
Working...
X