Xin chào ! Nếu đây là lần đầu tiên bạn đến với diễn đàn, xin vui lòng danh ra một phút bấm vào đây để đăng kí và tham gia thảo luận cùng VnPro.
X
 
  • Filter
  • Time
  • Show
Clear All
new posts

  • Hướng dẫn cấu hình các cổng L3 trên các thiết bị

    Cấu hình các cổng L3 trên các thiết bị Cisco

    Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để chuyển mạch trở thành bộ định tuyến thông minh ngay trên switch của bạn? Trong bài viết này, VnPro sẽ cùng bạn “đi chui” vào thế giới Layer 3 interfaces trên các nền tảng Cisco IOS XE, IOS XR và NX-OS. Từ Switch Virtual Interface (SVI), routed port, subinterface đến loopback, tunnel hay null interface… Tất cả sẽ được giữ nguyên chi tiết chuyên môn nhưng được trình bày sinh động, dễ hiểu và có ví dụ thực tiễn để bạn dễ áp dụng ngay trong lab hoặc môi trường production.
    Click image for larger version

Name:	dataurl734502.png
Views:	5
Size:	37.4 KB
ID:	432209
    1. SVI – “Cầu nối” giữa các VLAN

    SVI (Switch Virtual Interface) là giao diện ảo gán cho một VLAN, cho phép switch thực hiện việc inter-VLAN routing mà không cần router bên ngoài.
    Ví dụ, trong một văn phòng nhỏ, bạn có VLAN 10 cho phòng Kinh doanh và VLAN 20 cho phòng Kỹ thuật. Để mọi máy trong mỗi VLAN lấy gateway đúng, bạn cấu hình:
    interface Vlan10
    ip address 192.168.10.1 255.255.255.0

    interface Vlan20
    ip address 192.168.20.1 255.255.255.0

    SVI giúp switch định tuyến nội bộ qua các VLAN mà không cần đến router bên ngoài.

    2. Routed Port – biến port thành router port

    Dùng lệnh no switchport để biến port đó thành routed port, rồi gán IP trực tiếp:

    interface GigabitEthernet1/0/1
    no switchport
    ip address 10.0.0.1 255.255.255.0


    3. Subinterface với VLAN tagging

    Trên IOS XE/NX-OS (Catalyst 9600):
    interface HundredGigabitEthernet1/0/33
    no switchport
    no ip address
    exit

    interface HundredGigabitEthernet1/0/33.201
    encapsulation dot1q 201
    ip address 10.10.10.11 255.255.255.0


    4. Layer 3 Interfaces trên IOS XR

    IOS XR không có switchport, nên mọi port mặc định là Layer 3. Ví dụ:
    interface GigabitEthernet0/0/0/0
    ipv4 address 192.168.1.1 255.255.255.0

    interface GigabitEthernet0/0/0/0.100
    encapsulation dot1q 100
    ipv4 address 192.168.100.1 255.255.255.0


    5. Các Layer 3 Interface “đặc biệt”

    Loopback – luôn up, dùng làm Router ID:
    interface Loopback0
    ip address 10.0.0.1 255.255.255.255

    Tunnel (GRE, IPsec, VXLAN…), Null0 (blackhole), Unnumbered (mượn IP)…

    6. Lời khuyên thực chiến

    • Chọn đúng interface cho từng mục đích.
    • Loopback = “trung tâm” cho routing protocol.
    • Gán MTU phù hợp.
    • Theo dõi trạng thái qua các lệnh show tương ứng.

    Đặng Quang Minh, CCIEx2#11897 (Enterprise Infrastructure, Wireless), DEVNET, CCSI#31417

    Email : dangquangminh@vnpro.org
    https://www.facebook.com/groups/vietprofessional/
Working...
X