KIẾN TRÚC ĐIỆN TOÁN ĐÁM MÂY – CLOUD ARCHITECTURE (PHẦN 3)
7. Dịch vụ điện toán đám mây
Điện toán đám mây là một nền tảng tận dụng các sản phẩm như ảo hóa và các sản phẩm được xây dựng riêng để cung cấp các dịch vụ công nghệ thông tin. Đây không phải là một bộ sản phẩm cụ thể, mà là một phương thức triển khai dịch vụ. Phần tiếp theo sẽ trình bày những khái niệm cơ bản để giúp bạn hiểu rõ hơn.
Dịch vụ điện toán đám mây cho phép tự động triển khai mà không cần can thiệp thủ công. Theo định nghĩa của NIST, dịch vụ đám mây có 5 đặc điểm chính:
Một trung tâm dữ liệu ảo hóa có thể đáp ứng một số tiêu chí của điện toán đám mây theo NIST, như khả năng mở rộng tài nguyên. Tuy nhiên, quy trình vẫn chậm vì cần sự can thiệp thủ công (duyệt yêu cầu, thanh toán).
Private cloud là một môi trường đám mây nội bộ của doanh nghiệp, được mở rộng từ hạ tầng ảo hóa, đáp ứng cả 5 tiêu chí của NIST. Nó cho phép tự phục vụ nhanh chóng thông qua danh mục dịch vụ hiển thị trên web. Nhân viên IT như nhà phát triển hoặc vận hành có thể yêu cầu và triển khai VM trong vài phút mà không cần chờ xử lý thủ công như trước đây. Hãy xem hình 2 để có cái nhìn tổng quan về cách vận hành này.
Để triển khai private cloud, đội ngũ vận hành cần bổ sung công cụ và quy trình cho trung tâm dữ liệu ảo hóa, bao gồm phần mềm danh mục dịch vụ với giao diện người dùng và API kết nối hệ thống ảo hóa. Các kỹ sư (server, ảo hóa, mạng, lưu trữ) tập trung xây dựng nhóm tài nguyên, thêm dịch vụ mới và đảm bảo tài nguyên luôn sẵn sàng. Với private cloud, việc triển khai VM được tự động hóa thay vì xử lý thủ công từng yêu cầu riêng lẻ.
Tóm lại, private cloud giúp công ty chủ động cung cấp dịch vụ CNTT cho nội bộ nhanh chóng hơn, nhờ thay đổi công cụ và cách thức triển khai so với phương pháp truyền thống.
9. Public Cloud (hoặc Cloud)
Public cloud là mô hình trong đó nhà cung cấp dịch vụ đám mây công cộng bán dịch vụ cho nhiều doanh nghiệp khác nhau, trái ngược với private cloud, nơi người dùng và nhà cung cấp cùng thuộc một công ty. Quy trình cung cấp dịch vụ trong public cloud cũng bắt đầu từ việc người dùng chọn dịch vụ từ danh mục web, hệ thống tự động triển khai dịch vụ thông qua công cụ ảo hóa. Tuy nhiên, các dịch vụ này chạy tại trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp, không phải trong hạ tầng nội bộ của doanh nghiệp như được hiển thị trong hình 3
Người dùng public cloud thường sử dụng mạng khác với nhà cung cấp đám mây, nên cần các phương thức kết nối. Để đáp ứng tiêu chí "truy cập diện rộng" của NIST, các nhà cung cấp đám mây hỗ trợ nhiều tùy chọn mạng như Internet, VPN và kết nối WAN riêng, giúp người dùng truy cập dịch vụ đám mây linh hoạt và an toàn.
10. Cloud và Mô hình "As a Service"
Điện toán đám mây không chỉ cung cấp VM mà còn bao gồm nhiều loại dịch vụ khác, được tổ chức theo mô hình "as a Service" (dịch vụ dưới dạng aaS). Thay vì mua và tự quản lý phần cứng hay phần mềm, người dùng sử dụng dịch vụ do nhà cung cấp cloud cung cấp. Ba mô hình dịch vụ đám mây phổ biến nhất là: Infrastructure as a Service (IaaS), Platform as a Service (PaaS) và Software as a Service (SaaS).
11. Infrastructure as a Service
Infrastructure as a Service (IaaS) là mô hình dịch vụ điện toán đám mây nơi người dùng được cấp quyền sử dụng máy ảo (VM) với cấu hình tùy chọn như số lượng CPU, dung lượng RAM và hệ điều hành. Người dùng có thể cài đặt phần mềm, tùy chỉnh hệ thống như khi sở hữu máy chủ thật. Ví dụ, nếu cần chạy ứng dụng như Microsoft Exchange, người dùng chỉ cần cài nó trên VM đã được cung cấp. Một ví dụ thực tế là dịch vụ VM từ Amazon Web Services (AWS), nơi người dùng có thể chọn cấu hình VM như 1 vCPU và 1 GB RAM. Hình 4 sẽ cho bạn thấy về IaaS Concept
12. Software as a Service
Software as a Service (SaaS) là mô hình dịch vụ điện toán đám mây trong đó người dùng sử dụng phần mềm do nhà cung cấp triển khai và quản lý hoàn toàn. Người dùng chỉ cần đăng ký và sử dụng ứng dụng mà không cần cài đặt hay quản lý hệ thống. Toàn bộ hạ tầng và phần mềm chạy nền (như VM) đều được nhà cung cấp vận hành và ẩn khỏi người dùng.
13. (Development) Platform as a Service
Platform as a Service (PaaS) cung cấp một nền tảng phát triển sẵn, bao gồm máy ảo với các công cụ phần mềm hỗ trợ quá trình phát triển ứng dụng. Sự khác biệt chính giữa PaaS và IaaS là PaaS cung cấp thêm các công cụ phát triển, như môi trường phát triển tích hợp (IDE), giúp nhà phát triển viết, kiểm tra và tích hợp code vào dự án dễ dàng. Ví dụ như Google App Engine, Eclipse và Jenkins là các dịch vụ PaaS. PaaS thích hợp cho những ai muốn một nền tảng phát triển sẵn, không cần phải quản lý hạ tầng như với IaaS.
7. Dịch vụ điện toán đám mây
Điện toán đám mây là một nền tảng tận dụng các sản phẩm như ảo hóa và các sản phẩm được xây dựng riêng để cung cấp các dịch vụ công nghệ thông tin. Đây không phải là một bộ sản phẩm cụ thể, mà là một phương thức triển khai dịch vụ. Phần tiếp theo sẽ trình bày những khái niệm cơ bản để giúp bạn hiểu rõ hơn.
Dịch vụ điện toán đám mây cho phép tự động triển khai mà không cần can thiệp thủ công. Theo định nghĩa của NIST, dịch vụ đám mây có 5 đặc điểm chính:
- Tự phục vụ theo nhu cầu – Người dùng có thể sử dụng hoặc dừng dịch vụ bất cứ lúc nào.
- Truy cập diện rộng – Có thể truy cập từ nhiều thiết bị và mạng khác nhau.
- Chia sẻ tài nguyên – Tài nguyên được phân phối linh hoạt trong một hệ thống dùng chung.
- Tính đàn hồi nhanh – Tài nguyên có thể mở rộng nhanh chóng theo nhu cầu.
- Dịch vụ đo lường – Việc sử dụng được theo dõi và tính toán minh bạch.
Một trung tâm dữ liệu ảo hóa có thể đáp ứng một số tiêu chí của điện toán đám mây theo NIST, như khả năng mở rộng tài nguyên. Tuy nhiên, quy trình vẫn chậm vì cần sự can thiệp thủ công (duyệt yêu cầu, thanh toán).
Private cloud là một môi trường đám mây nội bộ của doanh nghiệp, được mở rộng từ hạ tầng ảo hóa, đáp ứng cả 5 tiêu chí của NIST. Nó cho phép tự phục vụ nhanh chóng thông qua danh mục dịch vụ hiển thị trên web. Nhân viên IT như nhà phát triển hoặc vận hành có thể yêu cầu và triển khai VM trong vài phút mà không cần chờ xử lý thủ công như trước đây. Hãy xem hình 2 để có cái nhìn tổng quan về cách vận hành này.
Để triển khai private cloud, đội ngũ vận hành cần bổ sung công cụ và quy trình cho trung tâm dữ liệu ảo hóa, bao gồm phần mềm danh mục dịch vụ với giao diện người dùng và API kết nối hệ thống ảo hóa. Các kỹ sư (server, ảo hóa, mạng, lưu trữ) tập trung xây dựng nhóm tài nguyên, thêm dịch vụ mới và đảm bảo tài nguyên luôn sẵn sàng. Với private cloud, việc triển khai VM được tự động hóa thay vì xử lý thủ công từng yêu cầu riêng lẻ.
Tóm lại, private cloud giúp công ty chủ động cung cấp dịch vụ CNTT cho nội bộ nhanh chóng hơn, nhờ thay đổi công cụ và cách thức triển khai so với phương pháp truyền thống.
9. Public Cloud (hoặc Cloud)
Public cloud là mô hình trong đó nhà cung cấp dịch vụ đám mây công cộng bán dịch vụ cho nhiều doanh nghiệp khác nhau, trái ngược với private cloud, nơi người dùng và nhà cung cấp cùng thuộc một công ty. Quy trình cung cấp dịch vụ trong public cloud cũng bắt đầu từ việc người dùng chọn dịch vụ từ danh mục web, hệ thống tự động triển khai dịch vụ thông qua công cụ ảo hóa. Tuy nhiên, các dịch vụ này chạy tại trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp, không phải trong hạ tầng nội bộ của doanh nghiệp như được hiển thị trong hình 3
Người dùng public cloud thường sử dụng mạng khác với nhà cung cấp đám mây, nên cần các phương thức kết nối. Để đáp ứng tiêu chí "truy cập diện rộng" của NIST, các nhà cung cấp đám mây hỗ trợ nhiều tùy chọn mạng như Internet, VPN và kết nối WAN riêng, giúp người dùng truy cập dịch vụ đám mây linh hoạt và an toàn.
10. Cloud và Mô hình "As a Service"
Điện toán đám mây không chỉ cung cấp VM mà còn bao gồm nhiều loại dịch vụ khác, được tổ chức theo mô hình "as a Service" (dịch vụ dưới dạng aaS). Thay vì mua và tự quản lý phần cứng hay phần mềm, người dùng sử dụng dịch vụ do nhà cung cấp cloud cung cấp. Ba mô hình dịch vụ đám mây phổ biến nhất là: Infrastructure as a Service (IaaS), Platform as a Service (PaaS) và Software as a Service (SaaS).
11. Infrastructure as a Service
Infrastructure as a Service (IaaS) là mô hình dịch vụ điện toán đám mây nơi người dùng được cấp quyền sử dụng máy ảo (VM) với cấu hình tùy chọn như số lượng CPU, dung lượng RAM và hệ điều hành. Người dùng có thể cài đặt phần mềm, tùy chỉnh hệ thống như khi sở hữu máy chủ thật. Ví dụ, nếu cần chạy ứng dụng như Microsoft Exchange, người dùng chỉ cần cài nó trên VM đã được cung cấp. Một ví dụ thực tế là dịch vụ VM từ Amazon Web Services (AWS), nơi người dùng có thể chọn cấu hình VM như 1 vCPU và 1 GB RAM. Hình 4 sẽ cho bạn thấy về IaaS Concept
12. Software as a Service
Software as a Service (SaaS) là mô hình dịch vụ điện toán đám mây trong đó người dùng sử dụng phần mềm do nhà cung cấp triển khai và quản lý hoàn toàn. Người dùng chỉ cần đăng ký và sử dụng ứng dụng mà không cần cài đặt hay quản lý hệ thống. Toàn bộ hạ tầng và phần mềm chạy nền (như VM) đều được nhà cung cấp vận hành và ẩn khỏi người dùng.
Các dịch vụ SaaS phổ biến bao gồm Apple iCloud, Google Drive, Dropbox và Box, tất cả đều cung cấp lưu trữ tệp trực tuyến. Ngoài ra, nhiều dịch vụ email trực tuyến và phần mềm như Microsoft Exchange cũng được cung cấp dưới dạng SaaS, cho phép người dùng sử dụng tính năng của phần mềm mà không cần cài đặt hay duy trì hệ thống riêng.
13. (Development) Platform as a Service
Platform as a Service (PaaS) cung cấp một nền tảng phát triển sẵn, bao gồm máy ảo với các công cụ phần mềm hỗ trợ quá trình phát triển ứng dụng. Sự khác biệt chính giữa PaaS và IaaS là PaaS cung cấp thêm các công cụ phát triển, như môi trường phát triển tích hợp (IDE), giúp nhà phát triển viết, kiểm tra và tích hợp code vào dự án dễ dàng. Ví dụ như Google App Engine, Eclipse và Jenkins là các dịch vụ PaaS. PaaS thích hợp cho những ai muốn một nền tảng phát triển sẵn, không cần phải quản lý hạ tầng như với IaaS.