WPA3 là gì?
1. Một kiểu bắt tay mới được gọi Dragonfly Handshake có khả năng chống lại các kiểu tấn công tự điển (Dictionary Attacks) và thêm vào tính năng Provides Forward Secrecy. Kỹ thuật bắt tay này là cách để chứng minh bạn biết mật khẩu nhưng không cần trao đổi mật khẩu từ client đến AP.
2. Một phương pháp đơn giản để thêm thiết bị vào mạng một cách an toàn. Được gọi là chương trình Wi-Fi CERTIFIED Easy Connect.
3. Cơ chế bảo vệ trong mạng mở dựa trên mã hóa chưa được xác thực (Opportunistic Wireless Encryption).
4. Tăng cường độ dài kích thước mã hõa lên đến 192-bit (mã hóa 128 bit ở chế độ WPA3-Personal) để tăng cường độ mạnh mật khẩu. Chỉ bắt buộc khi được chứng nhận là WPA3-Enterprise.
WPA3-Personal cung cấp những ưu điểm chính sau:
- Tạo ra một bí mật được chia sẻ (Shared Secret) khác nhau cho mỗi lần xác thực SAE.
- Bảo vệ chống lại các cuộc tấn công "từ điển" (Dictionary Attack), Brute Force và các cuộc tấn công bị động (Passive Attacks).
- Cung cấp bảo mật chuyển tiếp (Provides Forward Secrecy) là hệ thống mã hóa thay đổi khóa dùng để chuyển tiếp gói tin bí mật đã ghi không thể bị giải mã ngay cả khi người dùng cuối bị tấn công.
Mã hóa 192-bit phù hợp với các khuyến nghị từ Bộ thuật toán an ninh quốc gia thương mại (CNSA). Nó cho phép WPA3-Enterprise được sử dụng phổ biến trong các doanh nghiệp, tổ chức tài chính, chính phủ và các khu vực thị trường khác nơi an ninh mạng là quan trọng nhất.
Sự khác nhau giữa WEP, WPA, WPA2, WPA3:
- Khái niệm
1. Một kiểu bắt tay mới được gọi Dragonfly Handshake có khả năng chống lại các kiểu tấn công tự điển (Dictionary Attacks) và thêm vào tính năng Provides Forward Secrecy. Kỹ thuật bắt tay này là cách để chứng minh bạn biết mật khẩu nhưng không cần trao đổi mật khẩu từ client đến AP.
2. Một phương pháp đơn giản để thêm thiết bị vào mạng một cách an toàn. Được gọi là chương trình Wi-Fi CERTIFIED Easy Connect.
3. Cơ chế bảo vệ trong mạng mở dựa trên mã hóa chưa được xác thực (Opportunistic Wireless Encryption).
4. Tăng cường độ dài kích thước mã hõa lên đến 192-bit (mã hóa 128 bit ở chế độ WPA3-Personal) để tăng cường độ mạnh mật khẩu. Chỉ bắt buộc khi được chứng nhận là WPA3-Enterprise.
- Giải quyết lỗ hỏng của WPA2:
- KRACK (Key Reinstall Attack):
- Giải quyết lỗ hỏng của WPA2:
- Weak Password:
- Tính năng mới:
- SAE (Simultaneous Authentication of Equals) Handshake:
- Tính năng mới:
- Easy Connect
- Enhanced Open
- Các mode của WPA3:
WPA3-Personal cung cấp những ưu điểm chính sau:
- Tạo ra một bí mật được chia sẻ (Shared Secret) khác nhau cho mỗi lần xác thực SAE.
- Bảo vệ chống lại các cuộc tấn công "từ điển" (Dictionary Attack), Brute Force và các cuộc tấn công bị động (Passive Attacks).
- Cung cấp bảo mật chuyển tiếp (Provides Forward Secrecy) là hệ thống mã hóa thay đổi khóa dùng để chuyển tiếp gói tin bí mật đã ghi không thể bị giải mã ngay cả khi người dùng cuối bị tấn công.
- [*=1]WPA3-Enterprise
Mã hóa 192-bit phù hợp với các khuyến nghị từ Bộ thuật toán an ninh quốc gia thương mại (CNSA). Nó cho phép WPA3-Enterprise được sử dụng phổ biến trong các doanh nghiệp, tổ chức tài chính, chính phủ và các khu vực thị trường khác nơi an ninh mạng là quan trọng nhất.
- Sự khác nhau của WPA2 và WPA3
Sự khác nhau giữa WEP, WPA, WPA2, WPA3: