[DNS Enterprise: Những thành phần làm nên hệ thống phân giải tên trong doanh nghiệp]
Bạn có bao giờ tự hỏi: “Khi gõ www.vnpro.vn, làm sao trình duyệt biết phải kết nối tới đâu?”
Câu trả lời nằm trong DNS – Domain Name System, một thành phần nền tảng của hạ tầng mạng doanh nghiệp.
Hãy cùng tìm hiểu 4 thành phần quan trọng tạo nên hệ thống DNS hoạt động trơn tru trong doanh nghiệp hiện đại.
1. DNS namespace – Không gian phân cấp tên miền
DNS được tổ chức theo cấu trúc phân cấp, giống như một cây thư mục:
→ Từ đó hình thành FQDN: www.vnpro.vn
Không gian này giúp định danh duy nhất mọi thiết bị hoặc dịch vụ trong toàn bộ hệ thống mạng.
2. DNS Server – Máy chủ DNS
Đây là trái tim của hệ thống DNS. Một DNS Server có thể thực hiện nhiều vai trò:
💡 Trong doanh nghiệp, Windows Server có thể được cấu hình làm DNS Server để phục vụ nội bộ.
3. DNS Zone – Vùng quản trị tên miền
Zone là phạm vi mà một DNS Server quản lý. Một zone chứa các bản ghi của một phần không gian tên miền. Ví dụ:
DNS Zone có thể được chia nhỏ (delegated) để phân quyền quản lý cho từng bộ phận.
4. DNS Resolvers – Bộ phân giải DNS
Đây là client hoặc dịch vụ thực hiện nhiệm vụ gửi truy vấn DNS. Có 2 loại:
Ví dụ: Khi bạn ping mail.vnpro.vn, hệ điều hành sẽ gọi đến stub resolver để khởi động quy trình phân giải tên.
5. Resource Records – Bản ghi DNS
Các bản ghi là dữ liệu lưu trữ trong zone:
Tổng kết:
Nếu bạn đang học MCSA, quản trị AD, triển khai Azure DNS hoặc cấu hình tên miền trên AWS Route 53 – hiểu rõ các thành phần này là bước khởi đầu không thể thiếu.

Bạn có bao giờ tự hỏi: “Khi gõ www.vnpro.vn, làm sao trình duyệt biết phải kết nối tới đâu?”
Câu trả lời nằm trong DNS – Domain Name System, một thành phần nền tảng của hạ tầng mạng doanh nghiệp.
Hãy cùng tìm hiểu 4 thành phần quan trọng tạo nên hệ thống DNS hoạt động trơn tru trong doanh nghiệp hiện đại.
1. DNS namespace – Không gian phân cấp tên miền
DNS được tổ chức theo cấu trúc phân cấp, giống như một cây thư mục:
- Root domain: .
- Top-Level Domain (TLD): .com, .vn
- Second-Level Domain: vnpro
- Hostname: www
→ Từ đó hình thành FQDN: www.vnpro.vn
Không gian này giúp định danh duy nhất mọi thiết bị hoặc dịch vụ trong toàn bộ hệ thống mạng.
2. DNS Server – Máy chủ DNS
Đây là trái tim của hệ thống DNS. Một DNS Server có thể thực hiện nhiều vai trò:
- Authoritative DNS Server: Lưu bản ghi chính thức cho một zone (ví dụ: vnpro.vn)
- Recursive DNS Resolver: Nhận truy vấn từ client và tìm kết quả bằng cách hỏi các DNS khác (root → TLD → zone)
- Caching DNS Server: Lưu kết quả truy vấn để tăng tốc độ phản hồi trong lần kế tiếp.
💡 Trong doanh nghiệp, Windows Server có thể được cấu hình làm DNS Server để phục vụ nội bộ.
3. DNS Zone – Vùng quản trị tên miền
Zone là phạm vi mà một DNS Server quản lý. Một zone chứa các bản ghi của một phần không gian tên miền. Ví dụ:
- Zone vnpro.vn có thể chứa bản ghi cho www, mail, vpn, dc01…
DNS Zone có thể được chia nhỏ (delegated) để phân quyền quản lý cho từng bộ phận.
4. DNS Resolvers – Bộ phân giải DNS
Đây là client hoặc dịch vụ thực hiện nhiệm vụ gửi truy vấn DNS. Có 2 loại:
- Stub resolver: Trên máy người dùng (Windows, Linux, macOS…)
- Recursive resolver: Dịch vụ trung gian giữa client và các DNS server
Ví dụ: Khi bạn ping mail.vnpro.vn, hệ điều hành sẽ gọi đến stub resolver để khởi động quy trình phân giải tên.
5. Resource Records – Bản ghi DNS
Các bản ghi là dữ liệu lưu trữ trong zone:
- A record – ánh xạ tên miền với IPv4
- AAAA – với IPv6
- MX – chỉ định mail server
- CNAME – alias (bí danh)
- PTR – bản ghi ngược dùng trong reverse lookup
- NS, SOA, TXT… cho quản trị và xác thực
Tổng kết:
Một hệ thống DNS doanh nghiệp không chỉ là vài bản ghi trong Windows Server. Đó là một cơ chế phân cấp, có cấu trúc rõ ràng, hỗ trợ truy vấn nhanh chóng, ổn định và an toàn.
Nếu bạn đang học MCSA, quản trị AD, triển khai Azure DNS hoặc cấu hình tên miền trên AWS Route 53 – hiểu rõ các thành phần này là bước khởi đầu không thể thiếu.