[DNS Zone: Đâu là Primary, Secondary, AD-Integrated và Stub?]
Bạn đang cấu hình DNS cho hệ thống doanh nghiệp nhưng bối rối giữa các khái niệm như Primary Zone, Secondary Zone, Zone Transfer hay AD-Integrated Zone? Bài viết này sẽ làm sáng tỏ tất cả chỉ trong 5 phút đọc!
1. Tổng quan về các loại DNS Zone
Trong Windows DNS, có 4 loại Zone bạn sẽ thường gặp:
2. Replication: Sự khác biệt giữa AD-integrated và Zone Transfer truyền thống
👉 AD-integrated zones:
👉 Traditional DNS zones:
3. Khi nào dùng loại zone nào?
4. Ví dụ thực chiến
Giả sử bạn có 3 chi nhánh:
Nếu cả HQ và BR đều là Domain Controller, bạn nên dùng AD-integrated Zone → không cần cấu hình Zone Transfer thủ công!
5. Tips thực hành
Tóm lại:
Hiểu rõ từng loại Zone và cơ chế đồng bộ là chìa khóa để xây dựng một hệ thống DNS ổn định, bảo mật và linh hoạt trong doanh nghiệp.
Bạn đã từng gặp rắc rối khi triển khai DNS Zone chưa? Hãy chia sẻ lại để anh em cùng học hỏi!
Bạn đang cấu hình DNS cho hệ thống doanh nghiệp nhưng bối rối giữa các khái niệm như Primary Zone, Secondary Zone, Zone Transfer hay AD-Integrated Zone? Bài viết này sẽ làm sáng tỏ tất cả chỉ trong 5 phút đọc!
1. Tổng quan về các loại DNS Zone
Trong Windows DNS, có 4 loại Zone bạn sẽ thường gặp:
- Primary Zone:
Là bản sao có thể đọc/ghi. Đây là nơi lưu trữ chính dữ liệu DNS – bạn có thể tạo hoặc sửa các bản ghi trực tiếp trên zone này. - Secondary Zone:
Là bản sao chỉ đọc của Primary Zone. Dữ liệu được sao chép qua giao thức Zone Transfer. Thích hợp cho dự phòng và cân bằng tải DNS. - Stub Zone:
Không chứa đầy đủ bản ghi. Chỉ lưu bản ghi NS, SOA và A cần thiết để truy cập zone thực sự. Dùng để định tuyến truy vấn DNS thông minh hơn. - Active Directory–Integrated Zone:
Zone đặc biệt được lưu trữ bên trong hệ thống Active Directory. Cho phép replication an toàn, tự động, và phân tán giữa các DNS Server trong AD.
2. Replication: Sự khác biệt giữa AD-integrated và Zone Transfer truyền thống
👉 AD-integrated zones:
- Đồng bộ tự động cùng với AD replication.
- Không cần cấu hình Zone Transfer thủ công.
- Hỗ trợ bảo mật bằng quyền AD và Kerberos.
- Có thể cấu hình để chỉ replication theo Domain, Site hoặc toàn Forest.
👉 Traditional DNS zones:
- Gồm Primary và Secondary.
- Đồng bộ qua Zone Transfer (AXFR hoặc IXFR).
- Cần chỉ định địa chỉ IP của Secondary và cho phép truy cập.
3. Khi nào dùng loại zone nào?
Bạn có Active Directory | Dùng AD-integrated zone để tối ưu và bảo mật |
Bạn có nhiều site nhưng không dùng AD | Dùng Primary + Secondary zone để dự phòng |
Bạn muốn phân giải tên từ zone bên ngoài (nhưng không quản lý toàn bộ) | Dùng Stub zone |
Bạn cần tạo, sửa bản ghi DNS | Chỉ có thể làm trên Primary hoặc AD-integrated |
4. Ví dụ thực chiến
Giả sử bạn có 3 chi nhánh:
- HQ-DNS01: Server tại trụ sở chính – chứa Primary Zone.
- BR-DNS02: Server ở chi nhánh – chứa Secondary Zone.
- Khi HQ cập nhật DNS, BR sẽ tự động nhận bản sao thông qua Zone Transfer.
Nếu cả HQ và BR đều là Domain Controller, bạn nên dùng AD-integrated Zone → không cần cấu hình Zone Transfer thủ công!
5. Tips thực hành
- Đừng quên bật tùy chọn "Allow zone transfers" trên Primary nếu dùng Secondary.
- Với AD-Integrated Zones, nên chọn phạm vi replication phù hợp (Domain vs Forest).
- Dùng repadmin /showrepl hoặc dnscmd /enumzones để kiểm tra tình trạng.
Tóm lại:
Hiểu rõ từng loại Zone và cơ chế đồng bộ là chìa khóa để xây dựng một hệ thống DNS ổn định, bảo mật và linh hoạt trong doanh nghiệp.
Bạn đã từng gặp rắc rối khi triển khai DNS Zone chưa? Hãy chia sẻ lại để anh em cùng học hỏi!