[Chia Sẻ Kiến Thức AD DS] – Phân Vùng Ứng Dụng Trong Active Directory Là Gì Và Dùng Để Làm Gì?
Bạn có từng thắc mắc rằng dữ liệu DNS trong Active Directory được lưu trữ và đồng bộ thế nào giữa các Domain Controller chưa?
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một thành phần ít được nhắc tới nhưng cực kỳ quan trọng trong Active Directory Domain Services (AD DS) – đó là Application Partition.
1. Application Partition là gì?
Application Partition (phân vùng ứng dụng) là một kiểu phân vùng dữ liệu đặc biệt trong AD DS. Nó không chứa thông tin về tài khoản người dùng hay máy tính, mà được dùng để lưu trữ dữ liệu ứng dụng có thể tùy chọn phạm vi replication.
Ví dụ rõ nhất là DNS trong AD tích hợp, chính là sử dụng các application partition để lưu thông tin.
2. Các phân vùng chính trong AD DS gồm:
➤ Domain partition
Giả sử bạn có 10 Domain Controller nhưng chỉ 3 trong số đó chạy dịch vụ DNS. Nếu dùng Application Partition, bạn chỉ cần replicate bản ghi DNS đến 3 máy đó thay vì toàn bộ 10 máy — vừa tiết kiệm băng thông vừa giảm tải replication không cần thiết.
Kết luận
Application Partition là một thành phần mạnh mẽ giúp AD DS linh hoạt hơn trong việc lưu trữ và đồng bộ dữ liệu ứng dụng như DNS. Nếu bạn đang làm việc với hệ thống tích hợp DNS vào AD, đừng quên kiểm tra và hiểu rõ các phân vùng như DomainDNSZones và ForestDNSZones để thiết lập replication hiệu quả hơn nhé!
Bạn đã từng cấu hình Application Partition chưa? Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn cùng cộng đồng nhé!
Bạn có từng thắc mắc rằng dữ liệu DNS trong Active Directory được lưu trữ và đồng bộ thế nào giữa các Domain Controller chưa?
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một thành phần ít được nhắc tới nhưng cực kỳ quan trọng trong Active Directory Domain Services (AD DS) – đó là Application Partition.
1. Application Partition là gì?
Application Partition (phân vùng ứng dụng) là một kiểu phân vùng dữ liệu đặc biệt trong AD DS. Nó không chứa thông tin về tài khoản người dùng hay máy tính, mà được dùng để lưu trữ dữ liệu ứng dụng có thể tùy chọn phạm vi replication.
Ví dụ rõ nhất là DNS trong AD tích hợp, chính là sử dụng các application partition để lưu thông tin.
2. Các phân vùng chính trong AD DS gồm:
➤ Domain partition
- Chứa tất cả thông tin về người dùng, nhóm, máy tính... trong domain.
- Replication đến tất cả domain controller trong domain.
- Chứa thông tin cấu hình của toàn bộ forest.
- Replication đến tất cả domain controller trong forest.
- Chứa định nghĩa kiểu object và thuộc tính trong toàn forest.
- Replication đến tất cả domain controller trong forest.
- Chứa dữ liệu DNS nếu bạn triển khai DNS tích hợp với AD.
- Có hai loại phổ biến:
DomainDNSZones: Replicate đến các DC có cài DNS trong cùng domain.
ForestDNSZones: Replicate đến các DC có cài DNS trong toàn forest.
- Là phân vùng ứng dụng do bạn tự tạo để chứa dữ liệu ứng dụng riêng.
- Bạn có thể chỉ định cụ thể DC nào sẽ tham gia replication, rất linh hoạt!
- Giảm lưu lượng replication: Không cần tất cả DC phải đồng bộ nếu chỉ một số ít DC cần thông tin đó.
- Tăng hiệu suất DNS: DNS cập nhật nhanh chóng giữa các DC có vai trò DNS.
- Tùy biến cao: Cho phép ứng dụng lưu trữ dữ liệu riêng biệt với domain data.
Giả sử bạn có 10 Domain Controller nhưng chỉ 3 trong số đó chạy dịch vụ DNS. Nếu dùng Application Partition, bạn chỉ cần replicate bản ghi DNS đến 3 máy đó thay vì toàn bộ 10 máy — vừa tiết kiệm băng thông vừa giảm tải replication không cần thiết.
Kết luận
Application Partition là một thành phần mạnh mẽ giúp AD DS linh hoạt hơn trong việc lưu trữ và đồng bộ dữ liệu ứng dụng như DNS. Nếu bạn đang làm việc với hệ thống tích hợp DNS vào AD, đừng quên kiểm tra và hiểu rõ các phân vùng như DomainDNSZones và ForestDNSZones để thiết lập replication hiệu quả hơn nhé!
Bạn đã từng cấu hình Application Partition chưa? Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn cùng cộng đồng nhé!