Xin chào ! Nếu đây là lần đầu tiên bạn đến với diễn đàn, xin vui lòng danh ra một phút bấm vào đây để đăng kí và tham gia thảo luận cùng VnPro.
X
 
  • Filter
  • Time
  • Show
Clear All
new posts

  • 4 tính năng bảo mật của DNS

    4 Tính Năng Bảo Mật Của DNS – Bạn Đã Kích Hoạt Đủ Chưa?

    Bạn có biết rằng một trong những lỗ hổng bị khai thác nhiều nhất trong hạ tầng mạng lại đến từ một dịch vụ tưởng chừng "vô hại" – đó chính là DNS (Domain Name System)? Nếu bạn đang quản lý hạ tầng Windows Server, sử dụng Active Directory hoặc triển khai hệ thống cloud, thì việc hiểu rõ các tính năng bảo mật DNS là bắt buộc.

    Hãy cùng điểm qua 4 tính năng quan trọng giúp bảo vệ DNS server khỏi các cuộc tấn công giả mạo, poisoning, và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu:
    1. DNS Cache Locking – Khóa bộ nhớ đệm DNS


    Mô tả: Giữ cho các bản ghi DNS trong cache không bị ghi đè cho đến khi một phần thời gian TTL (Time-To-Live) đã trôi qua.

    Vì sao quan trọng?
    Nếu không có cache locking, kẻ tấn công có thể gửi hàng loạt gói DNS giả mạo để ghi đè thông tin hợp lệ trong bộ nhớ đệm. Khi bật tính năng này, DNS Server sẽ “bảo vệ” các bản ghi trong cache khỏi bị thay đổi quá sớm.

    Ví dụ thực tế: Bạn thiết lập TTL cho bản ghi A là 1 giờ. Với cache locking 100%, không ai có thể ghi đè nó trong 1 giờ đó – ngay cả khi bị tấn công DNS Spoofing.
    2. DNS Socket Pool – Ngẫu nhiên hóa cổng nguồn


    Mô tả: Random hóa cổng nguồn của các truy vấn DNS đi ra, giảm nguy cơ bị giả mạo phản hồi.

    Vì sao quan trọng?
    Tính năng này giúp chống lại kỹ thuật DNS spoofing bằng cách tạo ra hàng nghìn biến thể truy vấn khác nhau, khiến việc đoán đúng phản hồi trở nên cực kỳ khó khăn.

    Thực tế: Đã được bật mặc định từ Windows Server 2012 trở đi – nhưng bạn nên kiểm tra lại để đảm bảo nó đang hoạt động.
    3. DANE (DNS-Based Authentication of Named Entities)


    Mô tả: Sử dụng bản ghi TLSA để xác định rõ CA (Certificate Authority) được phép phát hành chứng chỉ cho một domain.

    Vì sao quan trọng?
    DANE giúp chống lại các CA giả mạo – một trong những hình thức tấn công nguy hiểm khi kẻ xấu lừa phát hành chứng chỉ số sai lệch, ví dụ như với MITM (man-in-the-middle).

    Ứng dụng điển hình: DANE đang được sử dụng trong các hệ thống email bảo mật như Postfix/Dovecot kèm DNSSEC.
    4. DNSSEC (DNS Security Extensions)


    Mô tả: Ký điện tử các bản ghi DNS để các máy khách có thể xác minh tính xác thực và toàn vẹn của phản hồi.

    Vì sao quan trọng?
    DNSSEC là tuyến phòng thủ quan trọng chống lại DNS cache poisoning và giả mạo DNS. Nó đảm bảo rằng dữ liệu phản hồi DNS là do chính domain owner ký và không bị thay đổi trên đường truyền.

    Lưu ý khi triển khai:
    • Cần cấu hình trên cả DNS authoritative và DNS resolver.
    • Phải duy trì các khóa KSK/ZSK và kiểm tra định kỳ.

    Kết luận


    Trong thời đại tấn công mạng ngày càng tinh vi, việc bảo vệ DNS – trái tim của mọi hệ thống định danh – là cực kỳ quan trọng. Nếu bạn là kỹ sư hệ thống, cloud hoặc đang vận hành các hạ tầng quan trọng, hãy đảm bảo các tính năng này được bật và cấu hình đúng cách.

    Gợi ý hành động hôm nay:
    ✅ Kiểm tra trạng thái DNSSEC trên domain của bạn.
    ✅ Kiểm tra mức độ cache locking bằng PowerShell:


    Get-DnsServerCache –ComputerName <YourDNS> | Select-Object LockingPercent



    ✅ Đảm bảo DNS socket pool đã được bật.

    Bạn đang sử dụng DNS trên hệ thống nào? Đã thử triển khai DNSSEC chưa? Hãy cùng chia sẻ kinh nghiệm thực tế trong phần bình luận bên dưới nhé. Click image for larger version

Name:	4tinhnangBaoMatDNS.png
Views:	8
Size:	43.4 KB
ID:	430973
    Đặng Quang Minh, CCIEx2#11897 (Enterprise Infrastructure, Wireless), DEVNET, CCSI#31417

    Email : dangquangminh@vnpro.org
    https://www.facebook.com/groups/vietprofessional/
Working...
X