QoS #1] Phân loại và đánh dấu: IP Precedence vs DSCP – Phân biệt để triển khai QoS hiệu quả
📌 Đọc trong 5 phút – dành cho IT muốn tối ưu mạng doanh nghiệp
Trong triển khai QoS (Chất lượng Dịch vụ), việc đánh dấu (marking) là bước tiên quyết để phân biệt các loại lưu lượng – từ đó, router/switch có thể xử lý theo ưu tiên. Nhưng bạn đánh dấu ở đâu? IP header? VLAN tag? DSCP hay IPP?
Hãy cùng làm rõ 👇
✅ Các trường có thể đánh dấu trong header
Nhiều loại header hỗ trợ trường đánh dấu QoS:
👉 Trong bài này, ta tập trung vào IP Header: IP Precedence (IPP) và Differentiated Services Code Point (DSCP).
🧠 IP Precedence (IPP) – Chuẩn cũ, 3 bit
Được định nghĩa trong RFC 791, IP Precedence nằm trong 3 bit cao nhất của trường ToS (Type of Service). Có 8 giá trị, đánh số từ 0 đến 7:
➡ Nhược điểm: chỉ có 3 bit, tức chỉ đánh dấu được tối đa 8 mức.
🚀 DSCP – Chuẩn mới, 6 bit (RFC 2474)
Với sự ra đời của kiến trúc DiffServ, cần chi tiết hơn => giới thiệu DSCP.
=> Tổng cộng có 64 giá trị DSCP, bao gồm các lớp như:
⚙️ Đánh dấu ở đâu là tốt nhất?
✅ DSCP là lựa chọn hiện đại nhất, phổ biến trên cả Cisco, Juniper và hầu hết thiết bị hỗ trợ QoS.
💡 Tips thực chiến
📘 Tóm lại:
Hiểu rõ IP Precedence vs DSCP giúp bạn thiết kế chính sách QoS phù hợp, tối ưu cho VoIP, video và các ứng dụng nhạy cảm với độ trễ. Trong thế giới hiện đại, DSCP là chuẩn nên dùng.
👉 Bạn đã từng triển khai QoS bằng DSCP chưa? Hay đang gặp lỗi liên quan đến đánh dấu? Comment chia sẻ nhé!
📌 Đọc trong 5 phút – dành cho IT muốn tối ưu mạng doanh nghiệp
Trong triển khai QoS (Chất lượng Dịch vụ), việc đánh dấu (marking) là bước tiên quyết để phân biệt các loại lưu lượng – từ đó, router/switch có thể xử lý theo ưu tiên. Nhưng bạn đánh dấu ở đâu? IP header? VLAN tag? DSCP hay IPP?
Hãy cùng làm rõ 👇
✅ Các trường có thể đánh dấu trong header
Nhiều loại header hỗ trợ trường đánh dấu QoS:
- IP Header: sử dụng ToS byte (trường Type of Service).
- 802.1Q VLAN tag: có CoS (Class of Service) – thường dùng trong mạng LAN.
- MPLS, Frame Relay, ATM: có riêng trường EXP, DE, CLP... nhưng ít dùng hơn trong mạng IP thuần.
👉 Trong bài này, ta tập trung vào IP Header: IP Precedence (IPP) và Differentiated Services Code Point (DSCP).
🧠 IP Precedence (IPP) – Chuẩn cũ, 3 bit
Được định nghĩa trong RFC 791, IP Precedence nằm trong 3 bit cao nhất của trường ToS (Type of Service). Có 8 giá trị, đánh số từ 0 đến 7:
Routine | 000 | Mặc định, không ưu tiên |
Priority | 001 | Ưu tiên nhẹ |
Immediate | 010 | Khẩn cấp |
Flash | 011 | Khẩn cấp hơn |
Flash Override | 100 | Bỏ qua chặn flash |
Critical | 101 | Quan trọng |
Internetwork Control | 110 | Điều khiển mạng |
Network Control | 111 | Cao nhất |
➡ Nhược điểm: chỉ có 3 bit, tức chỉ đánh dấu được tối đa 8 mức.
🚀 DSCP – Chuẩn mới, 6 bit (RFC 2474)
Với sự ra đời của kiến trúc DiffServ, cần chi tiết hơn => giới thiệu DSCP.
- Sử dụng lại ToS byte, nhưng định nghĩa lại:
- 6 bit đầu: DSCP
- 2 bit cuối: ECN (Explicit Congestion Notification – RFC 3168)
=> Tổng cộng có 64 giá trị DSCP, bao gồm các lớp như:
Default (Best Effort) | 000000 (0) | Lưu lượng bình thường |
AFxy (Assured Forwarding) | AF11, AF21... | Đảm bảo chuyển tiếp |
EF (Expedited Forwarding) | 101110 (46) | Dành cho Voice, độ trễ thấp |
⚙️ Đánh dấu ở đâu là tốt nhất?
L2 | CoS (802.1Q) | Không | Chỉ hữu dụng trong LAN |
L3 | IPP, DSCP | Có | Ưu tiên dùng trong QoS WAN |
L4+ | Không hỗ trợ | — | Không dùng để marking |
✅ DSCP là lựa chọn hiện đại nhất, phổ biến trên cả Cisco, Juniper và hầu hết thiết bị hỗ trợ QoS.
💡 Tips thực chiến
- Switch layer 2 nên đánh dấu bằng CoS, nhưng cần remark sang DSCP khi ra WAN.
- DSCP 46 (EF) thường được dùng cho VoIP.
- Nếu chỉ có 3 mức ưu tiên, IPP vẫn dùng tốt, nhưng hạn chế mở rộng.
📘 Tóm lại:
Hiểu rõ IP Precedence vs DSCP giúp bạn thiết kế chính sách QoS phù hợp, tối ưu cho VoIP, video và các ứng dụng nhạy cảm với độ trễ. Trong thế giới hiện đại, DSCP là chuẩn nên dùng.
👉 Bạn đã từng triển khai QoS bằng DSCP chưa? Hay đang gặp lỗi liên quan đến đánh dấu? Comment chia sẻ nhé!