📌 Từ vựng quan trọng trong MPLS – Kỹ sư mạng cần phải thuộc lòng
Nếu bạn đang tìm hiểu hoặc triển khai mạng MPLS (Multiprotocol Label Switching), việc hiểu rõ các thành phần và thuật ngữ cơ bản là bước đầu tiên để nắm vững toàn bộ kiến trúc. Dưới đây là những khái niệm cốt lõi:
🔹 P – Provider Router
Là router nằm trong core network của nhà cung cấp dịch vụ. Thiết bị này không kết nối trực tiếp với khách hàng, chỉ xử lý forwarding nội bộ dựa trên nhãn (label).
🔹 PE – Provider Edge Router
Là router nằm biên của mạng nhà cung cấp, giao tiếp trực tiếp với khách hàng (CE). PE chịu trách nhiệm gắn/loại bỏ nhãn (label push/pop), phân biệt traffic giữa các VPN.
🔹 CE – Customer Edge Router
Là router phía khách hàng, kết nối tới PE. CE không nhận biết được MPLS – nó chỉ thấy đó là kết nối IP thông thường.
🔹 MPLS – Multiprotocol Label Switching
Cơ chế chuyển tiếp dựa trên nhãn thay vì dựa trên địa chỉ IP đích. Cho phép kiểm soát đường đi (path), tối ưu tốc độ forwarding, và hỗ trợ VPN.
🔹 LSR – Label Switching Router
Bất kỳ router nào có khả năng xử lý gói tin dựa trên nhãn. PE và P đều là LSR, tuy nhiên PE còn có thêm chức năng gắn/loại nhãn.
🔹 Label
Nhãn MPLS là một trường 20 bit nằm trong header 32 bit, được chèn vào giữa lớp 2 và lớp 3, vì vậy thường gọi là lớp 2.5. Nhãn này giúp định hướng gói tin mà không cần tra bảng định tuyến IP.
🔹 LDP – Label Distribution Protocol
Giao thức phân phối nhãn. LDP giúp các router quảng bá nhãn tương ứng với từng prefix. Tương tự như một "IGP cho label".
🔹 LFIB – Label Forwarding Information Base
Giống như bảng CEF trong IP, nhưng là bảng tra cứu forwarding cho nhãn. Khi nhận được nhãn, router dùng LFIB để quyết định output interface và nhãn mới cần dán vào.
🎯 Tại sao bạn nên nắm chắc các khái niệm này?
Nếu bạn đang làm việc với BGP/MPLS VPN, triển khai EVPN, hay học chứng chỉ như CCNP/CCIE Service Provider, đây là nền tảng bắt buộc. Việc hiểu nhầm giữa PE, P và CE có thể dẫn đến thiết kế sai, đặc biệt trong mô hình phân tách control plane và data plane.
📢 Gợi ý để học tốt hơn:
Hãy tự vẽ sơ đồ mạng với PE, P, CE – sau đó mô phỏng flow gói tin đi từ CE1 tới CE2 qua MPLS core. Ghi chú rõ các điểm push – swap – pop nhãn.

Nếu bạn đang tìm hiểu hoặc triển khai mạng MPLS (Multiprotocol Label Switching), việc hiểu rõ các thành phần và thuật ngữ cơ bản là bước đầu tiên để nắm vững toàn bộ kiến trúc. Dưới đây là những khái niệm cốt lõi:
🔹 P – Provider Router
Là router nằm trong core network của nhà cung cấp dịch vụ. Thiết bị này không kết nối trực tiếp với khách hàng, chỉ xử lý forwarding nội bộ dựa trên nhãn (label).
🔹 PE – Provider Edge Router
Là router nằm biên của mạng nhà cung cấp, giao tiếp trực tiếp với khách hàng (CE). PE chịu trách nhiệm gắn/loại bỏ nhãn (label push/pop), phân biệt traffic giữa các VPN.
🔹 CE – Customer Edge Router
Là router phía khách hàng, kết nối tới PE. CE không nhận biết được MPLS – nó chỉ thấy đó là kết nối IP thông thường.
🔹 MPLS – Multiprotocol Label Switching
Cơ chế chuyển tiếp dựa trên nhãn thay vì dựa trên địa chỉ IP đích. Cho phép kiểm soát đường đi (path), tối ưu tốc độ forwarding, và hỗ trợ VPN.
🔹 LSR – Label Switching Router
Bất kỳ router nào có khả năng xử lý gói tin dựa trên nhãn. PE và P đều là LSR, tuy nhiên PE còn có thêm chức năng gắn/loại nhãn.
🔹 Label
Nhãn MPLS là một trường 20 bit nằm trong header 32 bit, được chèn vào giữa lớp 2 và lớp 3, vì vậy thường gọi là lớp 2.5. Nhãn này giúp định hướng gói tin mà không cần tra bảng định tuyến IP.
🔹 LDP – Label Distribution Protocol
Giao thức phân phối nhãn. LDP giúp các router quảng bá nhãn tương ứng với từng prefix. Tương tự như một "IGP cho label".
🔹 LFIB – Label Forwarding Information Base
Giống như bảng CEF trong IP, nhưng là bảng tra cứu forwarding cho nhãn. Khi nhận được nhãn, router dùng LFIB để quyết định output interface và nhãn mới cần dán vào.
🎯 Tại sao bạn nên nắm chắc các khái niệm này?
Nếu bạn đang làm việc với BGP/MPLS VPN, triển khai EVPN, hay học chứng chỉ như CCNP/CCIE Service Provider, đây là nền tảng bắt buộc. Việc hiểu nhầm giữa PE, P và CE có thể dẫn đến thiết kế sai, đặc biệt trong mô hình phân tách control plane và data plane.
📢 Gợi ý để học tốt hơn:
Hãy tự vẽ sơ đồ mạng với PE, P, CE – sau đó mô phỏng flow gói tin đi từ CE1 tới CE2 qua MPLS core. Ghi chú rõ các điểm push – swap – pop nhãn.