SCHEDULE CHƯƠNG TRÌNH CCNP-ENCOR 350-401 | ||
STT | CHỦ ĐỀ BÀI HỌC | GHI CHÚ |
I | HẠ TẦNG MẠNG (INFRASTRUCTURE) | |
1.1. SWITCHING | ||
1 | Lý thuyết các giao thức Layer 2 (VLAN, TRUNKING, DTP, VTP) | |
2 | Lab VLAN, TRUNKING, DTP, VTP | |
3 | Lý thuyết Spanning Tree, MST, RPVST | |
4 | Lab STP, MST | |
5 | Lý thuyết EtherChannel, Lab EtherChannel | |
1.2. ROUTING | ||
6 | Lý thuyết IP Routing Fundamentals (AD, metric, FIB, RIB, TCAM) | |
7 | Lý thuyết EIGRP, Lab EIGRP | |
8 | Lý thuyết OSPF cơ bản, Lab OSPF cơ bản | |
9 | Lý thuyết OSPF nâng cao, Lab OSPF nâng cao, Lý thuyết OSPFv3 | |
10 | Lý thuyết BGP cơ bản | |
11 | Lab BGP cơ bản | |
12 | Lý thuyết BGP nâng cao (tiến trình chọn đường BGP) | |
13 | Lab BGP nâng cao | |
14 | Ôn tập Routing | |
1.3. IP SERVICE | ||
15 | Lý thuyết NAT/PAT, NTP, HSRP/VRRP | |
16 | Lab NAT/PAT HSRP, VRRP | |
17 | Lý thuyết Multicast (IGMP v2/3, PIM SM/DM) | |
18 | Lab Multicast | |
1.4. WIRELESS | ||
19 | Lý thuyết RF Fundamentals, WLC Discovery | |
20 | Lý thuyết L2 Roaming, L3 Roaming Lab Basic Wireless (PSK) |
|
21 | LT PEAP, EAP, WebAuth |
22 | Wireless LAB 802.1X, EAP, WebAuth với Cisco ISE, WLC. | |
23 | Wireless LAN Design (models, Location Services) | |
II. | NETWORK ASSURANCE | |
24 | LT SNMP, Syslog, NetFlow, FNF | |
25 | Lab SNMP, Syslog, NetFlow, FNF | |
26 | Lý thuyết IPSLA, SPAN, RSPAN Lab IPSLA | |
III | SECURITY | |
27 | Lý thuyết Security Fundamentals | |
28 | Lý Thuyết Network Access Control, ZBF Lab Tacacs |
|
29 | Lý Thuyết ACL, CoPP Lab CoPP, Lab ZBF cơ bản, nâng cao |
|
30 | Lý thuyết MACSec, SGT | |
31 | Lab SGT basic, Lab SGT with Cisco ISE | |
IV | VIRTUALIZATION | |
32 | Lý thuyết: Mô tả các công nghệ ảo hóa (VM, hypervisor I, II) Lý thuyết VRF, GRE, IPSec Profiles |
|
33 | Lab VRF, GRE, GRE w/IPSec profiles | |
34 | Lý thuyết VxLAN, Lab VxLAN | |
35 | Lý thuyết LISP | |
36 | Lab LISP 1,2,3 | |
V | ARCHITECTURE | |
37 | Lý thuyết: Cisco Digital Architecture Lý thuyết: SD Access | |
38 | Lý thuyết: SDWAN | |
39 | Lab SDWAN cơ bản | |
40 | Lý thuyết QoS Lab QoS |
|
AUTOMATION AND PROGRAMMABILITY | ||
41 | LT: Network Automation Lý thuyết: Fundamentals Python skills, JSON/YANG/ REST API |
|
42 | LT: Chef, Puppet, Ansible Lab: Telnet/SSH using Python | |
43 | Lab Basic Python, EEM scripts Lab: APIC-EM |
44 | Lý thuyết REST CONF, NETCONF, API Lab: Ansible |
|
45 | Lab tổng hợp 1 | |
46 | Lab tổng hợp 2 | |
47 | FINAL TEST | |
48 | BÀI THI LAB CCNP ENCOR CUỐI KHÓA |