
Nếu bạn đang triển khai các dịch vụ mạng doanh nghiệp lớn, kết nối liên miền hoặc cần tối ưu hóa việc định tuyến và phân phối dịch vụ – thì không thể bỏ qua MPLS (Multiprotocol Label Switching). Nhưng đôi khi, chính những phần cốt lõi nhất lại dễ bị lãng quên giữa rừng công nghệ mới. Cùng nhau ôn lại 3 điểm nền tảng của MPLS giúp anh em vững tay cấu hình và troubleshoot!
1. 🧩 Các Vai Trò Trong Hệ Sinh Thái MPLS
MPLS không đơn giản là "gán label rồi chuyển tiếp", mà nó chia vai trò rõ ràng:
📌 Hình ảnh slide đầu tiên cho ta cái nhìn tổng thể về 3 loại router trong MPLS cloud.
2. 🔍 Forwarding Dựa Trên Bảng Tra – MAC, FIB và LFIB
Tùy thuộc loại gói tin, mỗi router có cách xử lý khác nhau:
🎯 Trong MPLS, không có chuyện "route IP" nữa – mọi hành động là Label Switching. LFIB đóng vai trò sống còn.
Ví dụ:
Toàn bộ quá trình diễn ra không cần nhìn IP, nhờ LFIB mapping giữa in-label ↔ out-label + interface.
3. ⚙️ Các Kiểu Forwarding Trong MPLS
MPLS hoạt động với ba thao tác chính trên label:
Ngoài ra còn có khái niệm "No Label" khi gói rời khỏi MPLS cloud – payload trở lại nguyên bản IP/Ethernet như lúc đầu.
📘 Tóm Lại:
MPLS không chỉ là "một công nghệ chuyển tiếp nhanh" – nó là xương sống cho các dịch vụ VPN, Traffic Engineering, QoS lớp nhà mạng, và nhiều hơn thế. Anh em làm SD-WAN, SDN hay EVPN vẫn cần hiểu vững:
Nếu bạn đang triển khai các dịch vụ mạng doanh nghiệp lớn, kết nối liên miền hoặc cần tối ưu hóa việc định tuyến và phân phối dịch vụ – thì không thể bỏ qua MPLS (Multiprotocol Label Switching). Nhưng đôi khi, chính những phần cốt lõi nhất lại dễ bị lãng quên giữa rừng công nghệ mới. Cùng nhau ôn lại 3 điểm nền tảng của MPLS giúp anh em vững tay cấu hình và troubleshoot!
1. 🧩 Các Vai Trò Trong Hệ Sinh Thái MPLS
MPLS không đơn giản là "gán label rồi chuyển tiếp", mà nó chia vai trò rõ ràng:
- PE (Provider Edge): Thiết bị biên của nhà cung cấp, đóng vai trò gán và gỡ label cho gói tin. Đây là router kết nối trực tiếp với CE của khách hàng.
- P (Provider): Thiết bị chuyển mạch nhãn thuần túy bên trong mạng SP core. Nó không nhìn thấy IP của khách hàng, chỉ xử lý dựa trên nhãn.
- CE (Customer Edge): Thiết bị ở phía khách hàng, thường không thấy MPLS, chỉ giao tiếp IP với PE.
📌 Hình ảnh slide đầu tiên cho ta cái nhìn tổng thể về 3 loại router trong MPLS cloud.
2. 🔍 Forwarding Dựa Trên Bảng Tra – MAC, FIB và LFIB
Tùy thuộc loại gói tin, mỗi router có cách xử lý khác nhau:
- Ethernet Frame: lookup bảng MAC.
- IP packet: lookup bảng FIB (Forwarding Information Base).
- MPLS packet: lookup bảng LFIB (Label Forwarding Information Base).
🎯 Trong MPLS, không có chuyện "route IP" nữa – mọi hành động là Label Switching. LFIB đóng vai trò sống còn.
Ví dụ:
- PE1 nhận IP packet từ CE, push label 42, gửi ra Gig0/0.
- Router P nhận gói MPLS (label 42), swap thành label 500, chuyển tiếp.
- PE2 nhận gói label 500, pop label, xử lý như IP packet.
Toàn bộ quá trình diễn ra không cần nhìn IP, nhờ LFIB mapping giữa in-label ↔ out-label + interface.
3. ⚙️ Các Kiểu Forwarding Trong MPLS
MPLS hoạt động với ba thao tác chính trên label:
- Push: Gắn nhãn vào gói IP. PE thực hiện push label khi nhận gói IP từ CE.
- Swap: Thay label hiện tại bằng một label khác. Thường do router P đảm nhiệm.
- Pop: Gỡ bỏ label (hoặc nhiều label). PE cuối thực hiện pop để chuyển gói về dạng IP/ETH thông thường.
Ngoài ra còn có khái niệm "No Label" khi gói rời khỏi MPLS cloud – payload trở lại nguyên bản IP/Ethernet như lúc đầu.
📘 Tóm Lại:
MPLS không chỉ là "một công nghệ chuyển tiếp nhanh" – nó là xương sống cho các dịch vụ VPN, Traffic Engineering, QoS lớp nhà mạng, và nhiều hơn thế. Anh em làm SD-WAN, SDN hay EVPN vẫn cần hiểu vững:
- Vai trò từng thiết bị (CE, PE, P).
- Logic lookup: MAC – FIB – LFIB.
- Forwarding model: Push, Swap, Pop.