🧠 Bạn đã triển khai High Availability cho DHCP như thế nào?
Trong một hệ thống mạng doanh nghiệp, dịch vụ DHCP là thành phần cực kỳ quan trọng để cấp phát IP động cho client. Nhưng nếu DHCP server bị sự cố thì điều gì sẽ xảy ra? Client không nhận được IP, ứng dụng gián đoạn, người dùng la làng!
👉 Đó là lý do bạn cần triển khai DHCP High Availability (HA) – đảm bảo tính sẵn sàng và liên tục của dịch vụ cấp phát IP. 1. DHCP Cluster – Dành cho môi trường có shared storage
Mô hình này giống như failover cluster truyền thống, trong đó:
🔧 Thường áp dụng trong môi trường Windows Server Failover Cluster (WSFC) hoặc hệ thống có SAN/NAS. 2. DHCP Split Scope – Không cần đồng bộ dữ liệu
Đây là một giải pháp đơn giản hơn:
✅ Ưu điểm:
🚫 Hạn chế:
Đây là mô hình chính thức được Microsoft hỗ trợ, gồm 2 chế độ:
🔥 Các đặc tính nổi bật:
📌 Firewall sẽ được tự cấu hình khi cài DHCP, bạn không cần mở tay!
Kinh nghiệm triển khai thực tế:
Trong một hệ thống mạng doanh nghiệp, dịch vụ DHCP là thành phần cực kỳ quan trọng để cấp phát IP động cho client. Nhưng nếu DHCP server bị sự cố thì điều gì sẽ xảy ra? Client không nhận được IP, ứng dụng gián đoạn, người dùng la làng!
👉 Đó là lý do bạn cần triển khai DHCP High Availability (HA) – đảm bảo tính sẵn sàng và liên tục của dịch vụ cấp phát IP. 1. DHCP Cluster – Dành cho môi trường có shared storage
Mô hình này giống như failover cluster truyền thống, trong đó:
- Hai server DHCP (Cluster member 1 và 2) cùng chia sẻ một ổ lưu trữ (shared storage).
- Các cấu hình DHCP được đồng bộ thông qua vùng lưu trữ chung này.
- Nếu một node chết, node còn lại sẽ tiếp quản dịch vụ DHCP ngay lập tức.
🔧 Thường áp dụng trong môi trường Windows Server Failover Cluster (WSFC) hoặc hệ thống có SAN/NAS. 2. DHCP Split Scope – Không cần đồng bộ dữ liệu
Đây là một giải pháp đơn giản hơn:
- Server A cấp phát 50%-80% IP trong scope (VD: 192.168.0.1 – 192.168.0.150).
- Server B cấp phát phần còn lại (VD: 192.168.0.151 – 192.168.0.254).
- Server B được cấu hình “delay” (VD: 500ms) để chỉ phản hồi nếu server A không trả lời.
✅ Ưu điểm:
- Không cần lưu trữ chia sẻ.
- Dễ triển khai trong mô hình SMB hoặc chi nhánh.
🚫 Hạn chế:
- Không hỗ trợ đồng bộ các lease.
- Có thể gây conflict nếu không cấu hình chính xác.
Đây là mô hình chính thức được Microsoft hỗ trợ, gồm 2 chế độ:
- Hot Standby: Một server hoạt động, một server chờ sẵn.
- Load Sharing: Cả hai cùng hoạt động và chia sẻ tải.
🔥 Các đặc tính nổi bật:
- Cả hai server cấp IP cho cùng subnet/scope.
- Tự động phát hiện lỗi và chuyển trạng thái (auto state switchover).
- Hỗ trợ xác thực thông điệp failover.
- MCLT (Maximum Client Lead Time): thời gian tối đa server phụ có thể cấp IP khi server chính mất kết nối.
📌 Firewall sẽ được tự cấu hình khi cài DHCP, bạn không cần mở tay!
Kinh nghiệm triển khai thực tế:
- Với hệ thống lớn, hãy chọn DHCP Failover chế độ Load Sharing để đạt độ tin cậy cao nhất.
- Với hệ thống không có shared storage, DHCP Split Scope vẫn là giải pháp hợp lý và dễ triển khai.
- Đừng quên kiểm tra thời gian MCLT và delay để tránh cấp IP trùng lặp.