DNS Zones và DNS Records là gì? Học một lần, dùng mãi mãi khi quản trị hệ thống!
Nếu bạn từng cấu hình DNS trên Windows Server hay cloud như Azure, chắc chắn bạn đã gặp thuật ngữ DNS zone và DNS record. Vậy chúng là gì? Và tại sao chúng lại quan trọng như vậy? 1. DNS Zone là gì?
DNS zone là một phần cụ thể trong hệ thống phân giải tên miền (DNS namespace), nơi lưu trữ các bản ghi DNS (DNS records). Zone chính là nơi bạn định nghĩa mối liên hệ giữa tên miền (ví dụ vnpro.vn) và các thông tin liên quan như địa chỉ IP, máy chủ mail, v.v. 2. Có mấy loại DNS Zone?
Có hai loại DNS zone cơ bản:
Trong mỗi loại zone, bạn sẽ tạo ra các bản ghi khác nhau tùy mục đích sử dụng: Đối với Forward Lookup Zone:
Ví dụ thực tế:
Khi bạn triển khai một hệ thống email doanh nghiệp, bạn sẽ cần:
Kết luận
Việc nắm vững cách hoạt động của DNS zone và các bản ghi tương ứng sẽ giúp bạn triển khai dịch vụ ổn định hơn, dễ khắc phục lỗi hơn (ví dụ như lỗi “hostname not resolved”), và quan trọng là: tăng tính chuyên nghiệp trong quản trị hệ thống.
Bạn đang học MCSA, triển khai Azure DNS hay đơn giản là muốn quản trị mạng nội bộ hiệu quả? Hãy học thật kỹ DNS zone nhé.
Bạn có đang áp dụng forward & reverse zone trong hệ thống của mình chưa?
Nếu bạn từng cấu hình DNS trên Windows Server hay cloud như Azure, chắc chắn bạn đã gặp thuật ngữ DNS zone và DNS record. Vậy chúng là gì? Và tại sao chúng lại quan trọng như vậy? 1. DNS Zone là gì?
DNS zone là một phần cụ thể trong hệ thống phân giải tên miền (DNS namespace), nơi lưu trữ các bản ghi DNS (DNS records). Zone chính là nơi bạn định nghĩa mối liên hệ giữa tên miền (ví dụ vnpro.vn) và các thông tin liên quan như địa chỉ IP, máy chủ mail, v.v. 2. Có mấy loại DNS Zone?
Có hai loại DNS zone cơ bản:
- Forward Lookup Zone – Dùng để phân giải từ tên miền sang IP. Ví dụ: mail.vnpro.vn → 192.168.1.100.
- Reverse Lookup Zone – Dùng để phân giải từ IP sang tên miền. Ví dụ: 192.168.1.100 → mail.vnpro.vn.
Trong mỗi loại zone, bạn sẽ tạo ra các bản ghi khác nhau tùy mục đích sử dụng: Đối với Forward Lookup Zone:
- A record – ánh xạ hostname với địa chỉ IPv4
- MX record – định tuyến email tới mail server
- SRV record – dùng cho các dịch vụ như LDAP, SIP
- NS record – chỉ định DNS server nào quản lý zone
- SOA record – thông tin gốc của zone (Start of Authority)
- CNAME record – alias cho tên miền (ví dụ: www → web.vnpro.vn)
- PTR record – ánh xạ IP ngược về hostname (phục vụ xác minh, bảo mật email, v.v.)
Ví dụ thực tế:
Khi bạn triển khai một hệ thống email doanh nghiệp, bạn sẽ cần:
- Tạo MX record để chỉ định mail server.
- Tạo PTR record để giúp hệ thống khác xác thực IP máy chủ gửi mail có đúng với hostname không (giúp chống spam).
Kết luận
Việc nắm vững cách hoạt động của DNS zone và các bản ghi tương ứng sẽ giúp bạn triển khai dịch vụ ổn định hơn, dễ khắc phục lỗi hơn (ví dụ như lỗi “hostname not resolved”), và quan trọng là: tăng tính chuyên nghiệp trong quản trị hệ thống.
Bạn đang học MCSA, triển khai Azure DNS hay đơn giản là muốn quản trị mạng nội bộ hiệu quả? Hãy học thật kỹ DNS zone nhé.
Bạn có đang áp dụng forward & reverse zone trong hệ thống của mình chưa?