Xin chào ! Nếu đây là lần đầu tiên bạn đến với diễn đàn, xin vui lòng danh ra một phút bấm vào đây để đăng kí và tham gia thảo luận cùng VnPro.
X
 
  • Filter
  • Time
  • Show
Clear All
new posts

  • Hiểu nhanh về Failover Clustering – Giải pháp sống còn cho High Availability!

    Hiểu nhanh về Failover Clustering – Giải pháp sống còn cho High Availability!


    Bạn có từng thắc mắc: nếu một server trong hệ thống bị “sập” thì chuyện gì xảy ra?
    Liệu dịch vụ có “đi theo” luôn không? Đây chính là lúc Failover Clustering – một công nghệ cực kỳ mạnh mẽ trên Windows Server – bước ra ánh sáng.

    Trong bài này, mình chia sẻ tổng quan khái niệm và cấu trúc của Failover Clustering trên Windows Server 2016 – bài học nằm trong chương trình High Availability.
    1. Failover Clustering là gì?


    Failover Clustering là kỹ thuật dùng nhiều máy chủ (gọi là node) kết nối với nhau để đảm bảo tính sẵn sàng cao (High Availability) cho dịch vụ. Khi một node gặp sự cố, node còn lại sẽ tiếp quản dịch vụ mà không gây gián đoạn lớn cho người dùng. Ví dụ dễ hiểu:


    Hãy tưởng tượng có hai đầu bếp trong một nhà hàng. Nếu một người nghỉ, người còn lại ngay lập tức nấu tiếp món ăn dở dang. Khách hàng không biết gì và vẫn có món ăn đúng giờ. Đó chính là Failover Clustering!
    2. Cấu trúc của một hệ thống Failover Cluster


    Nhìn vào sơ đồ trong hình:
    • Node 1 và Node 2: Là hai máy chủ thật hoạt động cùng nhau.
    • Cluster Storage: Dữ liệu và ứng dụng được lưu trữ tại đây, và cả hai node đều có quyền truy cập thông qua shared bus hoặc iSCSI.
    • Dedicated Network: Mạng riêng giữa các node để trao đổi thông tin cluster.
    • Clients: Máy người dùng truy cập dịch vụ thông qua kết nối mạng tới cluster.
    Điểm quan trọng:
    • Nếu Node 1 bị lỗi, Node 2 sẽ failover và tiếp tục phục vụ client.
    • Người dùng không bị gián đoạn nếu failover diễn ra thành công.

    3. Tính năng nổi bật của Failover Clustering
    • Tăng tính sẵn sàng: Dịch vụ luôn hoạt động, ngay cả khi một phần của hệ thống gặp sự cố.
    • Giảm downtime: Tự động chuyển đổi nhanh chóng.
    • Hỗ trợ nhiều loại ứng dụng: SQL Server, File Server, Virtual Machine, v.v.
    • Tích hợp sẵn trong Windows Server 2016 trở lên.

    4. Các thuật ngữ và khái niệm cần nhớ (Clustering Terminology)
    • Node: Một máy chủ tham gia vào cluster.
    • Quorum: Cơ chế đồng thuận giúp xác định node nào được hoạt động (tránh "split-brain").
    • Failover: Quá trình chuyển dịch vụ sang node khác khi xảy ra sự cố.
    • Cluster Group: Tập hợp tài nguyên logic như IP, disk, service...

    5. Phân loại cluster
    • Active-Passive: Chỉ một node hoạt động, node kia dự phòng.
    • Active-Active: Cả hai node cùng phục vụ, có thể chia dịch vụ hoặc cân bằng tải.

    6. So sánh các công nghệ High Availability khác
    Failover Clustering Tự động chuyển đổi, tích hợp chặt với Windows Cần cấu hình phức tạp hơn
    Load Balancing Phân tải đều, dễ mở rộng Không lưu trạng thái, không bảo vệ phiên
    Hyper-V Replica Dự phòng VM theo thời gian Không phải realtime, chỉ dùng cho DR

    7. Kết luận


    Failover Clustering là một trụ cột quan trọng của hệ thống Windows Server, đặc biệt trong môi trường cần tính sẵn sàng cao như:
    • Hệ thống ngân hàng
    • Trung tâm dữ liệu
    • Ứng dụng doanh nghiệp

    Nếu bạn đang học MCSA, hoặc muốn triển khai hệ thống HA trên Azure Hybrid, hãy làm quen với Failover Cluster ngay từ hôm nay.

    💡 Tips cho học viên:
    • Hãy bắt đầu lab với 2 máy ảo và một iSCSI Target.
    • Đảm bảo nắm chắc cách cấu hình Quorum, Cluster Role và Cluster Validation.
    Attached Files
    Đặng Quang Minh, CCIEx2#11897 (Enterprise Infrastructure, Wireless), DEVNET, CCSI#31417

    Email : dangquangminh@vnpro.org
    https://www.facebook.com/groups/vietprofessional/
Working...
X